Có 2 kết quả:
鞑靼 dá dá ㄉㄚˊ ㄉㄚˊ • 韃靼 dá dá ㄉㄚˊ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
người Mông Cổ, dân tộc Tác-ta
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
người Mông Cổ, dân tộc Tác-ta
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0